Family Computer
Ngừng sản xuất | |
---|---|
Bài viết liên quan | Famicom Disk System, Famicom 3D System |
Sản phẩm sau | Super Nintendo Entertainment System |
Sản phẩm trước | Loạt Color TV-Game |
Truyền thông | Băng ROM ("Game Pak")b[›] |
Nhà chế tạo | Nintendo |
Mức độ bán lẻ bao phủ | 1983–2003 (Famicom)[2] 1985–1995 (NES) |
CPU | Bộ xử lý Ricoh 2A03 8-bit (nhân MOS Technology 6502 ) |
Ngày ra mắt | |
Loại | Máy chơi trò chơi điện tử tại gia |
Nhà phát triển | Nintendo R&D2 |
Điều khiển | 2 cổng tay cầm c[›] 1 khe cắm mở rộng |
Giá giới thiệu | ¥14,800 (Japan) $179 (US Deluxe Set)[3] |
Trò chơi bán chạy nhất |
|
Còn được gọi | Family Computer/Famicom (Nhật Bản) Hyundai Comboy (Hàn Quốc) Samurai (Ấn Độ) |
Số lượng bán | Toàn thế giới: 61,91 triệu Nhật Bản: 19,35 triệu Mỹ: 34,00 triệu Khác: 8,56 triệu[7] |
Thế hệ | Thế hệ thứ ba |